Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
duyên hải
[duyên hải]
|
littoral; inshore; coastal
All seven central coastal provinces were inundated
Từ điển Việt - Việt
duyên hải
|
danh từ
dọc ven biển; bờ biển
các tỉnh vùng duyên hải